DefiBox Giá

DefiBox Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BOX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000172
$0.000172
HK$0.0013
0.0002
binance

Binance

$0.000174
$0.000174
HK$0.0014
0.0002
okx

OKX

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
bybit

Bybit

$0.000168
$0.000168
HK$0.0013
0.0002
digifinex

DigiFinex

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
bitrue

Bitrue

$0.000168
$0.000168
HK$0.0013
0.0002
bingx

BingX

$0.000176
$0.000176
HK$0.0014
0.0002
bitget

Bitget

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
deepcoin

Deepcoin

$0.000172
$0.000172
HK$0.0013
0.0002
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000172
$0.000172
HK$0.0013
0.0002
bitmart

BitMart

$0.000169
$0.000169
HK$0.0013
0.0002
cointiger

CoinTiger

$0.0002
$0.0002
HK$0.0013
0.0002
whitebit

WhiteBIT

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
lbank

LBank

$0.0002
$0.0002
HK$0.0013
0.0002
btse

BTSE

$0.000172
$0.000172
HK$0.0013
0.0002
gate-io

Gate.io

$0.000174
$0.000174
HK$0.0014
0.0002
htx

HTX

$0.000174
$0.000174
HK$0.0014
0.0002
xt

XT.COM

$0.0002
$0.0002
HK$0.0013
0.0002
upbit

Upbit

$0.000167
$0.000167
HK$0.0013
0.0002
kucoin

KuCoin

$0.000169
$0.000169
HK$0.0013
0.0002
mexc

MEXC

$0.0002
$0.0002
HK$0.0013
0.0002
indoex

IndoEx

$0.000169
$0.000169
HK$0.0013
0.0002
phemex

Phemex

$0.000173
$0.000173
HK$0.0014
0.0002
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000173
$0.000173
HK$0.0014
0.0002
bitforex

BitForex

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
latoken

LATOKEN

$0.000168
$0.000168
HK$0.0013
0.0002
bibox

Bibox

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
bithumb

Bithumb

$0.000168
$0.000168
HK$0.0013
0.0002
poloniex

Poloniex

$0.000174
$0.000174
HK$0.0014
0.0002
kraken

Kraken

$0.000176
$0.000176
HK$0.0014
0.0002
p2b

P2B

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
dydx

dYdX

$0.000176
$0.000176
HK$0.0014
0.0002
citex

CITEX

$0.000172
$0.000172
HK$0.0013
0.0002
bitmex

BitMEX

$0.000176
$0.000176
HK$0.0014
0.0002
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000172
$0.000172
HK$0.0013
0.0002
stormgain

StormGain

$0.000169
$0.000169
HK$0.0013
0.0002
coinsbit

Coinsbit

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002
tidex

Tidex

$0.000173
$0.000173
HK$0.0014
0.0002
bitfinex

Bitfinex

$0.0002
$0.0002
HK$0.0013
0.0002
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.000175
$0.000175
HK$0.0014
0.0002

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BOX sang USD là 1 BOX tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.000167 DefiBox. Vốn hóa thị trường là $4.422m. Trong tuần qua, DefiBox đã giảm -99.98%, đạt mức cao nhất là $0.9265 và mức thấp là $0.8263. Trong tháng qua, DefiBox đã giảm -99.98%, đạt mức cao nhất là $1.0327 và mức thấp là $0.7130. Trong năm qua, DefiBox đã giảm -99.98%, với mức cao nhất là $1.1727 và thấp nhất là $0.4297. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined BOX đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.